Có 2 kết quả:
打岔 dǎ chà ㄉㄚˇ ㄔㄚˋ • 打杈 dǎ chà ㄉㄚˇ ㄔㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interruption
(2) to interrupt (esp. talk)
(3) to change the subject
(2) to interrupt (esp. talk)
(3) to change the subject
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pruning (branches)
Bình luận 0